 | [tuần hà nh] |
| |  | to parade; to march; to go on a march |
| |  | Một cuộc tuần hà nh vì hoà bình |
| | A peace march |
| |  | Sinh viên tuần hà nh cùng vá»›i thợ thuyá»n |
| | The students marched together with the workers |
| |  | Tuần hà nh qua các đưá»ng phố |
| | To parade through the streets |